Có 3 kết quả:

合並 hé bìng ㄏㄜˊ ㄅㄧㄥˋ合併 hé bìng ㄏㄜˊ ㄅㄧㄥˋ合并 hé bìng ㄏㄜˊ ㄅㄧㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 合併|合并[he2 bing4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to merge
(2) to annex

Từ điển Trung-Anh

variant of 合併|合并[he2 bing4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to merge
(2) to annex