Có 3 kết quả:
合並 hé bìng ㄏㄜˊ ㄅㄧㄥˋ • 合併 hé bìng ㄏㄜˊ ㄅㄧㄥˋ • 合并 hé bìng ㄏㄜˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 合併|合并[he2 bing4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to merge
(2) to annex
(2) to annex
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 合併|合并[he2 bing4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to merge
(2) to annex
(2) to annex
Bình luận 0